Pi3k akt là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

PI3K/AKT là một con đường tín hiệu nội bào quan trọng kiểm soát tăng trưởng, chuyển hóa và sinh tồn tế bào thông qua phosphoryl hóa protein đích. Nó đóng vai trò trung tâm trong cả sinh lý bình thường và bệnh lý như ung thư, đái tháo đường và bệnh tim mạch nhờ cơ chế điều hòa đa chức năng.

PI3K/AKT là gì?

PI3K/AKT là một trục tín hiệu nội bào quan trọng trong sinh học tế bào, điều hòa nhiều chức năng thiết yếu như tăng trưởng, sinh tồn, chuyển hóa, di cư và phát triển tế bào. Đây là một trong những con đường truyền tín hiệu được nghiên cứu nhiều nhất do ảnh hưởng sâu rộng đến cả sinh lý bình thường lẫn bệnh lý, đặc biệt là trong ung thư, đái tháo đường, và bệnh tim mạch.

PI3K (phosphoinositide 3-kinase) là một họ enzyme kinase lipid có khả năng phosphoryl hóa phosphoinositide tại vị trí thứ 3 của vòng inositol. Sau khi được kích hoạt, PI3K tạo ra phân tử tín hiệu thứ cấp PIP3 (phosphatidylinositol-3,4,5-trisphosphate), từ đó kích hoạt AKT (còn gọi là protein kinase B – PKB), một serine/threonine kinase quan trọng tham gia nhiều nhánh điều hòa tế bào.

Sự hoạt hóa PI3K/AKT diễn ra ở màng sinh chất, nơi PIP3 tích tụ và tuyển mộ các protein có miền PH (pleckstrin homology), trong đó có AKT và PDK1. Khi được phosphoryl hóa đầy đủ tại các vị trí đặc hiệu, AKT chuyển sang trạng thái hoạt động và tác động đến nhiều mục tiêu xuống dòng. Trục PI3K/AKT vì vậy là nút trung tâm trong mạng lưới tín hiệu tế bào.

Thành phần chính trong con đường PI3K/AKT

PI3K bao gồm ba lớp chính (Class I, II, III), trong đó Class I là lớp có liên quan mật thiết nhất đến tín hiệu tế bào. Class I PI3K được cấu tạo từ hai tiểu đơn vị: một tiểu đơn vị xúc tác p110 (bao gồm p110α, p110β, p110δ, p110γ) và một tiểu đơn vị điều hòa p85. Trong ung thư, p110α – được mã hóa bởi gen PIK3CA – thường là đối tượng bị đột biến.

AKT (protein kinase B) có ba isoform chính ở người: AKT1, AKT2 và AKT3. Mỗi isoform có biểu hiện mô đặc hiệu và chức năng riêng biệt. AKT cần được phosphoryl hóa tại hai vị trí chính là threonine 308 (T308) và serine 473 (S473) để trở nên hoàn toàn hoạt động. Quá trình này do PDK1 và mTORC2 đảm nhiệm.

Một số thành phần điều phối chính khác:

  • PDK1 (3-phosphoinositide-dependent kinase-1): phosphoryl hóa AKT tại T308
  • mTORC2 (mTOR Complex 2): phosphoryl hóa AKT tại S473
  • PTEN (phosphatase and tensin homolog): enzyme ức chế ngược PI3K bằng cách khử phosphoryl hóa PIP3 thành PIP2

Bảng sau tóm tắt các thành phần chính:

Thành phần Chức năng
PI3K (Class I) Sản xuất PIP3 từ PIP2
PDK1 Kích hoạt AKT tại T308
mTORC2 Kích hoạt AKT tại S473
PTEN Ức chế PI3K, loại bỏ PIP3

Nguồn tham khảo chi tiết về các thành phần: NCBI – PI3K/AKT Pathway Overview

Cơ chế hoạt hóa PI3K/AKT

Cơ chế hoạt hóa PI3K/AKT bắt đầu từ việc kích hoạt các thụ thể màng như receptor tyrosine kinases (RTKs) hoặc G-protein coupled receptors (GPCRs) sau khi gắn ligand tương ứng như insulin, EGF hoặc PDGF. Những thụ thể này phosphoryl hóa tiểu đơn vị p85, làm hoạt hóa PI3K và chuyển đổi PIP2 thành PIP3 trong màng sinh chất.

PIP3 sau đó thu hút AKT và PDK1 đến màng thông qua miền PH. PDK1 phosphoryl hóa AKT tại threonine 308, trong khi mTORC2 phosphoryl hóa tại serine 473. Chỉ khi cả hai vị trí này đều được phosphoryl hóa, AKT mới trở nên hoạt động hoàn toàn và sẵn sàng truyền tín hiệu đến các mục tiêu xuống dòng.

Công thức biểu diễn trạng thái hoạt hóa của AKT: AKTactive=AKTT308++AKTS473+AKT_{active} = AKT_{T308+} + AKT_{S473+}

Vai trò sinh học của PI3K/AKT

AKT là kinase chủ đạo trong điều hòa hàng loạt chức năng sống của tế bào. Sau khi được hoạt hóa, AKT điều chỉnh nhiều đích phân tử thông qua phosphoryl hóa. Những đích này bao gồm mTOR, FOXO, GSK-3β, BAD, TSC2 và nhiều yếu tố điều hòa chuyển hóa, tăng sinh và tồn tại tế bào.

Tác động sinh học của con đường PI3K/AKT:

  • Kích thích sinh tổng hợp protein thông qua mTORC1 và S6K
  • Ức chế apoptosis bằng cách phosphoryl hóa BAD và ức chế FOXO
  • Kích thích hấp thu và chuyển hóa glucose bằng cách tăng biểu hiện GLUT4
  • Điều hòa chu kỳ tế bào thông qua p21, p27 và CDK

Đây là một trong những con đường then chốt kết nối tín hiệu ngoại bào với đáp ứng nội bào, đảm bảo tế bào thích ứng nhanh với thay đổi môi trường. Đồng thời, PI3K/AKT cũng liên kết chặt chẽ với các trục điều hòa khác như MAPK, AMPK và JAK/STAT, tạo nên mạng tín hiệu điều phối phức tạp nhưng hiệu quả.

PI3K/AKT và ung thư

Con đường PI3K/AKT đóng vai trò trung tâm trong sinh ung thư do khả năng thúc đẩy tăng sinh, ngăn apoptosis và hỗ trợ tăng cường chuyển hóa – ba đặc tính cốt lõi trong mô hình Hallmarks of Cancer. Sự hoạt hóa bất thường của con đường này được quan sát thấy trong hơn 50% các loại ung thư phổ biến, bao gồm ung thư vú, đại trực tràng, phổi, tiền liệt tuyến, buồng trứng và thần kinh đệm.

Cơ chế hoạt hóa có thể bắt nguồn từ:

  • Đột biến hoạt hóa gen PIK3CA (mã hóa p110α)
  • Mất chức năng hoặc xóa gen PTEN (ức chế PI3K)
  • Thụ thể màng (RTKs) bị khuếch đại hoặc đột biến như HER2/EGFR
  • AKT bị đột biến tại các vị trí dẫn đến hoạt hóa liên tục

Ảnh hưởng chính của PI3K/AKT trong ung thư:

Quá trình Tác động từ PI3K/AKT
Tăng sinh tế bào Kích hoạt mTOR và Cyclin D1
Chống apoptosis Ức chế BAD, FOXO và caspase
Chuyển hóa Tăng hấp thu glucose, kích hoạt glycolysis
Xâm lấn và di căn Thay đổi cytoskeleton, điều hòa EMT
Kháng thuốc Kích hoạt các cơ chế sống sót khi bị điều trị

Tham khảo tài liệu: Nature Reviews Cancer – PI3K Pathway in Cancer

Tương tác với các con đường tín hiệu khác

PI3K/AKT không hoạt động một cách biệt lập mà liên kết phức tạp với các con đường tín hiệu nội bào khác. Sự tương tác này có thể mang tính hiệp đồng (cộng hưởng) hoặc đối kháng, tùy vào ngữ cảnh sinh học. Việc hiểu rõ mối liên hệ chéo giữa các tín hiệu là yếu tố quan trọng trong việc thiết kế chiến lược điều trị phối hợp.

Các tương tác tiêu biểu:

  • MAPK/ERK: Kích hoạt đồng thời bởi RTKs, điều hòa tăng sinh và biệt hóa
  • JAK/STAT: Tương tác qua cytokine, ảnh hưởng đến miễn dịch và tăng sinh
  • WNT/β-catenin: Điều phối phát triển phôi và ung thư qua kiểm soát biểu hiện gen
  • AMPK: Cảm biến năng lượng, có thể ức chế mTOR hoạt hóa bởi AKT

Sự cắt ngang giữa các tín hiệu tạo ra hiệu ứng phi tuyến, đôi khi dẫn đến kháng điều trị nếu một trục bị ức chế nhưng trục kia bù lại. Điều này lý giải vì sao điều trị đơn lẻ nhắm vào PI3K hoặc AKT có hiệu quả hạn chế trong một số trường hợp ung thư tiến triển.

PI3K/AKT và bệnh lý không ung thư

Ngoài ung thư, trục PI3K/AKT còn liên quan chặt chẽ đến nhiều rối loạn không ác tính, nổi bật nhất là bệnh chuyển hóa và tim mạch. Trong sinh lý bình thường, insulin kích hoạt PI3K/AKT trong mô cơ và gan để điều chỉnh hấp thu glucose và tổng hợp glycogen. Khi trục này bị rối loạn, khả năng đáp ứng insulin giảm – là đặc trưng của kháng insulin và đái tháo đường type 2.

Trong hệ tim mạch, AKT điều hòa sinh tồn tế bào cơ tim, giãn mạch qua eNOS, và chuyển hóa năng lượng tim. Hoạt hóa quá mức AKT có thể dẫn đến phì đại tim sinh lý hoặc bệnh lý tùy bối cảnh. Ngoài ra, con đường này còn tham gia điều hòa phát triển thần kinh, sinh sản và miễn dịch.

Tài liệu liên quan: Trends in Endocrinology & Metabolism – PI3K/AKT in Disease

Ứng dụng lâm sàng và điều trị

Do vai trò then chốt trong ung thư, PI3K/AKT/mTOR đã trở thành mục tiêu điều trị hấp dẫn trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng. Các thuốc ức chế thành phần trong trục này hiện đã được FDA phê duyệt hoặc đang thử nghiệm lâm sàng trong nhiều bệnh ung thư.

Một số thuốc tiêu biểu:

  • PI3K inhibitors: Alpelisib (Piqray – PI3Kα), Idelalisib (PI3Kδ)
  • AKT inhibitors: Capivasertib, MK-2206
  • mTOR inhibitors: Everolimus, Temsirolimus

Các chiến lược điều trị hiện nay bao gồm:

  • Điều trị đơn trị trong các khối u có đột biến PI3K/AKT đặc hiệu
  • Phối hợp với liệu pháp nội tiết trong ung thư vú
  • Kết hợp với hóa trị, xạ trị hoặc miễn dịch trị liệu

Thông tin cập nhật từ: NCI – PI3K/AKT Targeted Therapy

Giới hạn và thách thức điều trị

Mặc dù nhiều thuốc đã được phát triển, hiệu quả điều trị bằng cách nhắm vào trục PI3K/AKT vẫn gặp một số thách thức. Nguyên nhân chính bao gồm sự thích nghi tín hiệu, đột biến kháng thuốc, độc tính hệ thống và hiện tượng bù trừ từ các con đường khác.

Thách thức cụ thể:

  • Phản ứng phụ: tăng glucose huyết, phát ban, viêm phổi mô kẽ
  • Khả năng kháng thuốc do mất PTEN hoặc tăng biểu hiện RTK
  • Tín hiệu bù từ MAPK hoặc WNT khiến điều trị đơn lẻ kém hiệu quả

Chiến lược tương lai tập trung vào điều trị phối hợp, cá thể hóa theo bộ gen khối u và theo dõi dấu ấn sinh học (biomarkers) để xác định bệnh nhân phù hợp.

Kết luận

Trục tín hiệu PI3K/AKT là một trong những mạng lưới tín hiệu trung tâm, điều hòa đa chức năng sinh học từ chuyển hóa đến tăng sinh và sinh tồn tế bào. Sự hoạt hóa bất thường của trục này góp phần vào sinh ung thư và nhiều bệnh lý khác, đồng thời mở ra cơ hội điều trị nhắm trúng đích trong y học cá thể hóa.

Việc hiểu rõ cơ chế, tương tác và vai trò bệnh lý của PI3K/AKT không chỉ giúp phát triển thuốc hiệu quả hơn mà còn cung cấp nền tảng sinh học vững chắc cho nghiên cứu cơ bản và ứng dụng lâm sàng trong thế kỷ 21.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề pi3k akt:

PI3K: Downstream AKTion Blocks Apoptosis
Cell - Tập 88 Số 4 - Trang 435-437 - 1997
Transcription-dependent and -independent control of neuronal survival by the PI3K–Akt signaling pathway
Current Opinion in Neurobiology - Tập 11 Số 3 - Trang 297-305 - 2001
The PI3K/AKT pathway in obesity and type 2 diabetes
International Journal of Biological Sciences - Tập 14 Số 11 - Trang 1483-1496 - 2018
PI3K/AKT signaling pathway and cancer: an updated review
Annals of Medicine - Tập 46 Số 6 - Trang 372-383 - 2014
Proliferation, survival and metabolism: the role of PI3K/AKT/mTOR signalling in pluripotency and cell fate determination
Development (Cambridge) - Tập 143 Số 17 - Trang 3050-3060 - 2016
Phosphatidylinositide 3 kinases (PI3Ks) and their downstream mediators AKT and mammalian target of rapamycin (mTOR) constitute the core components of the PI3K/AKT/mTOR signalling cascade, regulating cell proliferation, survival and metabolism. Although these functions are well-defined in the context of tumorigenesis, recent studies – in particular those using pluripotent stem cells – have ...... hiện toàn bộ
PI3K/Akt/mTOR inhibitors in cancer: At the bench and bedside
Seminars in Cancer Biology - Tập 59 - Trang 125-132 - 2019
Molecular targets for cancer therapy in the PI3K/AKT/mTOR pathway
Pharmacology & Therapeutics - Tập 142 Số 2 - Trang 164-175 - 2014
Hướng tới sự can thiệp vào truyền tín hiệu PI3K/Akt trong điều trị ung thư Dịch bởi AI
Signal Transduction and Targeted Therapy - Tập 6 Số 1
Tóm tắtĐường truyền tín hiệu phosphatidylinositol 3-kinase (PI3K)/Akt đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình tế bào và bị kích hoạt bất thường trong các loại ung thư, góp phần vào sự xuất hiện và tiến triển của khối u. Việc khảo sát các nút thượng và hạ nguồn của con đường này có thể cho phép làm sáng tỏ đầy đủ chức năng của nó. Dựa trên các bằng chứng ngày ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 3,093   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10